VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
古姿 (gǔ zī) : Gucci
古学 (gǔ xué) : cổ học; cổ văn
古學 (gǔ xué) : cổ học
古定刀 (gǔ dìng dāo) : cổ định đao
古寧頭之役 (gǔ níng tóu zhī yì) : cổ ninh đầu chi dịch
古寺 (gǔ sì) : cổ tự
古尔邦节 (gǔ ěr bāng jié) : lễ hiếu sinh
古尸 (gǔ shī) : xác ướp cổ; xác cổ
古屋 (gǔ wū) : cổ ốc
古巴 (gǔ bā) : Cuba
古巴事件 (gǔ bā shì jiàn) : cổ ba sự kiện
古巴共和國 (gǔ bā gòng hé guó) : cổ ba cộng hòa quốc
古巴危機 (gǔ bā wéi jī) : cổ ba nguy cơ
古廟 (gǔ miào) : cổ miếu
古式 (gǔ shì) : cách cổ; cách xưa
古往今来 (gǔ wǎng jīn lái) : tự cổ chí kim; từ xưa đến nay; xưa nay
古怪 (gǔ guài ) : cổ quái
古怪機靈 (gǔ guài jī líng) : cổ quái cơ linh
古怪脾氣 (gǔ guài pí qì) : cổ quái tì khí
古意 (gǔ yì) : phong cách cổ
古憋 (gǔ biē) : cổ biệt
古拉格群島 (gǔ lā gé qún dǎo) : cổ lạp cách quần đảo
古拙 (gǔ zhuō) : cổ sơ
古文 (gǔ wén) : cổ văn
古文八大家 (gǔ wén bā dà jiā) : cổ văn bát đại gia
上一頁
|
下一頁